Có 2 kết quả:

坊間 fāng jiān ㄈㄤ ㄐㄧㄢ坊间 fāng jiān ㄈㄤ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) street stalls
(2) bookshops
(3) in the streets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) street stalls
(2) bookshops
(3) in the streets

Bình luận 0